Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trở thành

Academic
Friendly

Từ "trở thành" trong tiếng Việt có nghĩa là "trở nên" hoặc "biến đổi thành một trạng thái, hình thức, hoặc vai trò khác". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường diễn tả quá trình chuyển đổi từ một trạng thái này sang một trạng thái khác.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Chỉ sự chuyển đổi trạng thái:

    • dụ: " ấy đã trở thành bác sĩ sau nhiều năm học tập."
    • đây, "trở thành" diễn tả quá trình từ một sinh viên trở thành bác sĩ.
  2. Chỉ sự phát triển:

    • dụ: "Công ty đã trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành."
    • Từ này thể hiện sự phát triển thành công của công ty qua thời gian.
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong các ngữ cảnh chuyên môn:

    • dụ: "Khi nhiều kinh nghiệm, bạn sẽ trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc."
    • đây, từ "trở thành" không chỉ chỉ sự thay đổi trạng thái còn nhấn mạnh sự tích lũy kiến thức kỹ năng.
  2. Cách diễn đạt cảm xúc:

    • dụ: "Sau khi học tiếng Việt, tôi đã trở thành người yêu thích văn hóa Việt Nam."
    • Từ này cho thấy sự thay đổi trong cảm xúc sở thích của người nói.
Những lưu ý biến thể:
  • Biến thể: "trở nên" cũng gần nghĩa nhưng thường dùng để diễn tả sự thay đổi trạng thái không nhất thiết liên quan đến việc đạt một vị trí hay vai trò cụ thể.

    • dụ: "Thời tiết trở nên lạnh hơn vào mùa đông."
  • Từ đồng nghĩa: "biến đổi", "chuyển hóa", "đổi thành" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường mang sắc thái khác nhau.

    • "Biến đổi" thường nhấn mạnh sự thay đổi mạnh mẽ, trong khi "chuyển hóa" thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học.
Từ gần giống:
  • "Trở lại": có nghĩa là quay về trạng thái hoặc vị trí ban đầu.

    • dụ: "Sau khi đi du lịch, tôi trở lại nhà."
  • "Trở ngại": chỉ những khó khăn hoặc trở lực trong quá trình phát triển.

    • dụ: "Họ gặp nhiều trở ngại trong việc thực hiện dự án."
Tóm lại:

"Trở thành" một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng để diễn tả sự chuyển đổi, phát triển thay đổi trạng thái.

  1. Nh. Trở nên.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trở thành"